Characters remaining: 500/500
Translation

sắp sửa

Academic
Friendly

Từ "sắp sửa" trong tiếng Việt có nghĩa là "sắp bắt đầu" hoặc "chuẩn bị cho một việc đó". Từ này thường được dùng để diễn tả tình huống một hành động sẽ xảy ra trong thời gian gần.

Nghĩa cách sử dụng:
  1. Sắp bắt đầu: Khi bạn nói "sắp sửa", bạn đang nói rằng một việc đó sẽ xảy ra ngay lập tức hoặc trong một thời gian ngắn.

    • dụ: "Tôi sắp sửa đi học." (Tôi chuẩn bị đi học ngay bây giờ.)
    • dụ nâng cao: "Chúng ta sắp sửa một cuộc họp quan trọng." (Cuộc họp sẽ diễn ra rất soon.)
  2. Sửa soạn sẵn: "Sắp sửa" cũng có thể hiểu chuẩn bị, làm những điều cần thiết trước khi thực hiện một hành động.

    • dụ: "Mẹ đang sắp sửa bữa ăn cho cả gia đình." (Mẹ đang chuẩn bị thức ăn.)
    • dụ nâng cao: "Học sinh sắp sửa cho kỳ thi cuối kỳ." (Học sinh đang chuẩn bị cho kỳ thi.)
Biến thể của từ:
  • Sắp: Có thể dùng một mình để chỉ thời gian gần (sắp đến, sắp đi, sắp xếp).
  • Sửa: Khi kết hợp với các từ khác, "sửa" thường mang nghĩa chỉnh sửa hoặc khắc phục một cái đó.
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Chuẩn bị: Cũng có nghĩalàm sẵn hoặc sắp xếp cho một việc đó.

    • dụ: "Chúng tôi đang chuẩn bị cho lễ hội."
  • Sắp xếp: Có nghĩatổ chức, phân chia một cách trật tự.

    • dụ: "Tôi sẽ sắp xếp lại tài liệu trước khi đi làm."
Lưu ý:
  • "Sắp sửa" thường mang tính chất thân mật thường dùng trong giao tiếp hàng ngày hơn trong văn viết chính thức.
  • Có thể kết hợp với nhiều động từ khác để diễn tả sự chuẩn bị cho các hoạt động khác nhau, như: "sắp sửa đi chơi", "sắp sửa đi ngủ", hay "sắp sửa đi làm".
  1. 1. ph. Sắp bắt đầu, sắp bắt tay vào việc: Sắp sửa đi thì trời mưa. 2. đg. Sửa soạn sẵn: Sắp sửa cho đủ trước khi bước vào năm học mới.

Comments and discussion on the word "sắp sửa"